parenchyma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parenchyma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parenchyma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parenchyma.
Từ điển Anh Việt
parenchyma
/pə'reɳkimə/
* danh từ số nhiều
nhu mô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parenchyma
* kỹ thuật
y học:
nhu mô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parenchyma
animal tissue that constitutes the essential part of an organ as contrasted with e.g. connective tissue and blood vessels
the primary tissue of higher plants composed of thin-walled cells that remain capable of cell division even when mature; constitutes the greater part of leaves, roots, the pulp of fruits, and the pith of stems