parenchymatitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parenchymatitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parenchymatitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parenchymatitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parenchymatitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm nhu mô