paretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paretic.
Từ điển Anh Việt
paretic
/pə'retik/
* tính từ
(y học) liệt nhẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paretic
* kỹ thuật
y học:
liệt nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paretic
a person afflicted with paresis (partial paralysis)