pare down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pare down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pare down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pare down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pare down
Similar:
pare: decrease gradually or bit by bit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pare
- parer
- parent
- pareto
- pareve
- parerga
- paresis
- paretic
- parental
- parented
- parergon
- parersis
- pare down
- paregoric
- parentage
- parenting
- paregmenon
- pareidolia
- parenchyma
- parentally
- parenteral
- parenthood
- parentless
- parenchymal
- parent acid
- parent cell
- parent menu
- parent node
- parent peak
- parent rock
- parentheses
- parenthesis
- parenthetic
- parenticide
- paresthesia
- parenchymula
- parent class
- parent field
- parent magma
- parent metal
- parent phase
- parent stock
- parent stone
- parent track
- parent-entry
- parent/child
- parentectomy
- parenterally
- parenthesize
- pareto's law