pate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pate.

Từ điển Anh Việt

  • pate

    /peit/

    * danh từ

    (thông tục) đầu; đầu óc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pate

    * kinh tế

    phần đầu của vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pate

    liver or meat or fowl finely minced or ground and variously seasoned

    the top of the head

    Synonyms: poll, crown