patent glazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patent glazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patent glazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patent glazing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patent glazing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lắp kính không dùng mattit

    lắp kính không dùng mattít