patent leather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patent leather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patent leather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patent leather.

Từ điển Anh Việt

  • patent leather

    /'peitənt'leðə/

    * danh từ

    da sơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patent leather

    leather with a hard glossy surface