patent defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patent defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patent defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patent defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patent defect

    * kinh tế

    khuyết tật hiện rõ

    tì vết hiện rõ