patent system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patent system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patent system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patent system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patent system

    a legal system for protecting the rights of inventors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).