patent medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patent medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patent medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patent medicine.

Từ điển Anh Việt

  • patent medicine

    /'peitənt'medsin/

    * danh từ

    biệt dược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patent medicine

    * kinh tế

    biệt dược

    đặc dược

    dược phẩm có bản quyền sáng chế

    dược phẩm đặc chế

    thuốc có bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patent medicine

    medicine that is protected by a patent and available without a doctor's prescription