patently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patently.

Từ điển Anh Việt

  • patently

    /'peitəntli/

    * phó từ

    rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành

    mở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patently

    Similar:

    obviously: unmistakably (`plain' is often used informally for `plainly')

    the answer is obviously wrong

    she was in bed and evidently in great pain

    he was manifestly too important to leave off the guest list

    it is all patently nonsense

    she has apparently been living here for some time

    I thought he owned the property, but apparently not

    You are plainly wrong

    he is plain stubborn

    Synonyms: evidently, manifestly, apparently, plainly, plain