evidently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evidently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidently.

Từ điển Anh Việt

  • evidently

    * phó từ

    hiển nhiên, rõ ràng

  • evidently

    một cách rõ ràng, hiển nhiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evidently

    * kỹ thuật

    hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evidently

    Similar:

    obviously: unmistakably (`plain' is often used informally for `plainly')

    the answer is obviously wrong

    she was in bed and evidently in great pain

    he was manifestly too important to leave off the guest list

    it is all patently nonsense

    she has apparently been living here for some time

    I thought he owned the property, but apparently not

    You are plainly wrong

    he is plain stubborn

    Synonyms: manifestly, patently, apparently, plainly, plain