patentee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patentee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patentee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patentee.
Từ điển Anh Việt
patentee
/,peitən'ti:/
* danh từ
người được cấp bằng sáng chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patentee
* kinh tế
người có bản quyền sáng chế
người được cấp bằng sáng chế
người sở hữu quyền chuyên lợi
người sở hữu quyền khai thác bằng sáng chế
* kỹ thuật
người được nhượng quyền (phát minh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patentee
the inventor to whom a patent is issued