paternoster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paternoster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paternoster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paternoster.
Từ điển Anh Việt
paternoster
/'pætə'nɔstə/
* danh từ
bài kinh tụng Chúa
hạt (ở chuỗi tràng hạt)
devil's paternoster
câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
no penny, no paternoster
hết tiền thì hết người hầu hạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paternoster
* kỹ thuật
xây dựng:
hạt (ở chuỗi tràng hạt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paternoster
(Roman Catholic Church) the Lord's Prayer in Latin; translates as `our father'
a type of lift having a chain of open compartments that move continually in an endless loop so that (agile) passengers can step on or off at each floor