paten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paten.

Từ điển Anh Việt

  • paten

    /'pætən/

    * danh từ

    đĩa

    (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh