patency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patency.

Từ điển Anh Việt

  • patency

    /'peitənsi/

    * danh từ

    tình trạng mở (cửa...)

    (nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet