pate a choux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pate a choux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pate a choux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pate a choux.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pate a choux
Similar:
puff batter: batter for making light hollow cases to hold various fillings
Synonyms: pouf paste
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pate
- paten
- pater
- patent
- patera
- patella
- patency
- patents
- patellae
- patellar
- patented
- patentee
- patently
- patentor
- paternal
- paterson
- patellate
- patenting
- paternity
- patellidae
- patent fee
- patent law
- patent log
- patentable
- paternally
- patelliform
- patent book
- patent fees
- paternalism
- paternalist
- paternality
- paternoster
- pate a choux
- patellometer
- patent agent
- patent goods
- patent right
- patent rolls
- patent defect
- patent holder
- patent lawyer
- patent office
- patent rights
- patent system
- patentability
- paterfamilias
- paternalistic
- pate feuillete
- patent expired
- patent glazing