pail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pail.
Từ điển Anh Việt
pail
/peid/
* danh từ
cái thùng, cái xô
thùng (đầy), xô (đầy)
half a pail of milk: nửa xô sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pail
* kinh tế
bãi cá
cái xô
thùng
thùng xách tay
xô
* kỹ thuật
gàu
xô