paillasse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paillasse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paillasse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paillasse.

Từ điển Anh Việt

  • paillasse

    /pæl'jæs/ (palliasse) /pæl'jæs/

    * danh từ

    nệm rơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paillasse

    mattress consisting of a thin pad filled with straw or sawdust

    Synonyms: palliasse