paillette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paillette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paillette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paillette.

Từ điển Anh Việt

  • paillette

    /pæl'jet/

    * danh từ

    vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh)