pang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pang.
Từ điển Anh Việt
pang
/pæɳ/
* danh từ
sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)
birth pangs: cơn đau đẻ
the pangs of hunger: sự giằn vặt của cơn đói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pang
* kỹ thuật
y học:
chứng đau nhức