pangaea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pangaea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pangaea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pangaea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pangaea

    (plate tectonics) a hypothetical continent including all the landmass of the earth prior to the Triassic period when it split into Laurasia and Gondwanaland

    Synonyms: Pangea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).