panga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panga.

Từ điển Anh Việt

  • panga

    * danh từ

    con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (Nam Phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panga

    Similar:

    machete: a large heavy knife used in Central and South America as a weapon or for cutting vegetation

    Synonyms: matchet