matchet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matchet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matchet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matchet.

Từ điển Anh Việt

  • matchet

    /'mætʃit/ (machete) /mə'tʃeiti/

    * danh từ

    dao rựa (để chặt mía)

    dao (dùng làm vũ khí)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matchet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dao phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matchet

    Similar:

    machete: a large heavy knife used in Central and South America as a weapon or for cutting vegetation

    Synonyms: panga