keystone state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keystone state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keystone state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keystone state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keystone state

    Similar:

    pennsylvania: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies

    Synonyms: PA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).