keystone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keystone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keystone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keystone.

Từ điển Anh Việt

  • keystone

    /'ki:stoun/

    * danh từ

    (kiến trúc) đá đỉnh vòm

    (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keystone

    * kỹ thuật

    đá câu

    đá chốt vòm

    đá đỉnh vòm

    đá khóa cuốn

    xây dựng:

    đá khóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keystone

    the central building block at the top of an arch or vault

    Synonyms: key, headstone

    Similar:

    anchor: a central cohesive source of support and stability

    faith is his anchor

    the keystone of campaign reform was the ban on soft money

    he is the linchpin of this firm

    Synonyms: mainstay, backbone, linchpin, lynchpin