mainstay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mainstay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainstay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainstay.
Từ điển Anh Việt
mainstay
/'meinstei/
* danh từ
(hàng hải) dây néo cột buồm chính
(nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mainstay
* kinh tế
chỗ dựa chính
chỗ dựa chủ yếu
điểm tựa
rường cột