linchpin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linchpin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linchpin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linchpin.
Từ điển Anh Việt
linchpin
/'lintʃpin/
* danh từ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linchpin
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chốt (chẻ)