lynchpin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lynchpin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lynchpin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lynchpin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lynchpin

    Similar:

    anchor: a central cohesive source of support and stability

    faith is his anchor

    the keystone of campaign reform was the ban on soft money

    he is the linchpin of this firm

    Synonyms: mainstay, keystone, backbone, linchpin

    linchpin: pin inserted through an axletree to hold a wheel on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).