anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchor.

Từ điển Anh Việt

  • anchor

    /'æɳkə/

    * danh từ

    (hàng hải) cái neo, mỏ neo

    to cast anchor; to drop anchor: thả neo

    to weigh anchor: nhổ neo

    to bring a ship to anchor: dừng tàu và thả neo

    (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo

    (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa

    to be (lie, ride) at anchor

    bỏ neo, đậu (tàu)

    to come to [an] anchor

    thả neo, bỏ neo (tàu)

    to lay (have) an anchor to windward

    (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu

    to swallow the anchor

    (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước

    * ngoại động từ

    (hàng hải) neo (tàu) lại

    néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)

    to anchor a tent to the ground: néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt

    (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt

    to anchor one's hope in (on)...: đặt hy vọng vào...

    * nội động từ

    (hàng hải) bỏ neo, thả neo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anchor

    * kinh tế

    cái neo

    mỏ neo

    * kỹ thuật

    cái neo, A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place..

    cọc neo

    neo

    nút cuối

    nút ngoại vi

    mấu neo

    mỏ neo

    thả neo

    thiết bị neo

    cơ khí & công trình:

    bắt chặt bằng neo

    xây dựng:

    neo/mỏ neo

    toán & tin:

    mẩu neo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anchor

    a mechanical device that prevents a vessel from moving

    Synonyms: ground tackle

    a central cohesive source of support and stability

    faith is his anchor

    the keystone of campaign reform was the ban on soft money

    he is the linchpin of this firm

    Synonyms: mainstay, keystone, backbone, linchpin, lynchpin

    a television reporter who coordinates a broadcast to which several correspondents contribute

    Synonyms: anchorman, anchorperson

    fix firmly and stably

    anchor the lamppost in concrete

    Synonyms: ground

    secure a vessel with an anchor

    We anchored at Baltimore

    Synonyms: cast anchor, drop anchor