cast anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cast anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast anchor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cast anchor
* kinh tế
bỏ neo
* kỹ thuật
thả neo
giao thông & vận tải:
bỏ neo (đậu tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cast anchor
Similar:
anchor: secure a vessel with an anchor
We anchored at Baltimore
Synonyms: drop anchor
Từ liên quan
- cast
- caste
- caster
- castle
- castor
- castro
- cast on
- cast-on
- castile
- casting
- castled
- cast off
- cast out
- cast-off
- castable
- castanea
- castanet
- castaway
- castilla
- castling
- castolin
- castrate
- castrato
- castries
- cast (vs)
- cast away
- cast down
- cast film
- cast gate
- cast hole
- cast iron
- cast yard
- cast-iron
- castalian
- castanets
- castanite
- casteless
- castellan
- castering
- castigate
- castilian
- castrated
- castrater
- castrator
- castroism
- cast about
- cast alloy
- cast aside
- cast brass
- cast crank