cast anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cast anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cast anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cast anchor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cast anchor

    * kinh tế

    bỏ neo

    * kỹ thuật

    thả neo

    giao thông & vận tải:

    bỏ neo (đậu tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cast anchor

    Similar:

    anchor: secure a vessel with an anchor

    We anchored at Baltimore

    Synonyms: drop anchor