drop anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drop anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop anchor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drop anchor

    Similar:

    anchor: secure a vessel with an anchor

    We anchored at Baltimore

    Synonyms: cast anchor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).