anchor shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anchor shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchor shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchor shoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anchor shoe

    * kỹ thuật

    khối neo

    ngàm neo

    hóa học & vật liệu:

    guốc neo