anchor ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anchor ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchor ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchor ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anchor ring

    * kỹ thuật

    hình xuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anchor ring

    Similar:

    ring: a toroidal shape

    a ring of ships in the harbor

    a halo of smoke

    Synonyms: halo, annulus, doughnut