doughnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doughnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doughnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doughnut.

Từ điển Anh Việt

  • doughnut

    /'dounʌt/

    * danh từ

    bánh rán

    it is dillars to doughnuts

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet