annulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annulus.

Từ điển Anh Việt

  • annulus

    * danh từ

    số nhiều annuli hay annuluses

    (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)

    ngón nhẫn

  • annulus

    hình khuyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annulus

    (Fungi) a remnant of the partial veil that in mature mushrooms surrounds the stem like a collar

    Synonyms: skirt

    Similar:

    ring: a toroidal shape

    a ring of ships in the harbor

    a halo of smoke

    Synonyms: halo, doughnut, anchor ring