anchor light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anchor light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchor light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchor light.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anchor light
a light in the rigging of a ship that is riding at anchor
Synonyms: riding light, riding lamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anchor
- anchored
- anchoret
- anchorage
- anchoress
- anchoring
- anchorite
- anchorman
- anchor bar
- anchor ice
- anchor log
- anchor man
- anchor nut
- anchor pin
- anchor rod
- anchor set
- anchor tie
- anchoretic
- anchoritic
- anchorless
- anchor bolt
- anchor buoy
- anchor cell
- anchor cone
- anchor grip
- anchor head
- anchor line
- anchor loop
- anchor pier
- anchor pile
- anchor pole
- anchor post
- anchor ring
- anchor rope
- anchor shoe
- anchor span
- anchor wall
- anchor, tie
- anchor block
- anchor chain
- anchor clamp
- anchor light
- anchor mixer
- anchor plate
- anchor point
- anchor screw
- anchor stone
- anchor store
- anchor strut
- anchor tower