riding light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riding light
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đèn báo neo
đèn thả neo (tín hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riding light
Similar:
anchor light: a light in the rigging of a ship that is riding at anchor
Synonyms: riding lamp
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve