riding horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riding horse
Similar:
saddle horse: a lightweight horse kept for riding only
Synonyms: mount
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve