riding the rails nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding the rails nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding the rails giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding the rails.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riding the rails
* kinh tế
sự thả theo đường ray
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve