riding habit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riding habit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding habit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding habit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riding habit

    Similar:

    habit: attire that is typically worn by a horseback rider (especially a woman's attire)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).