riding habit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding habit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding habit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding habit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riding habit
Similar:
habit: attire that is typically worn by a horseback rider (especially a woman's attire)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve