riding-habit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riding-habit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding-habit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding-habit.

Từ điển Anh Việt

  • riding-habit

    /'raidiɳ,hæbit/

    * danh từ

    bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)