riding bitt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding bitt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding bitt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding bitt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riding bitt
one of the large bitts used to secure the cable of a dropped anchor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve