riding the showing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding the showing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding the showing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding the showing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riding the showing
* kinh tế
thị sát cuộc trưng bày
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve