riding cutoff valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riding cutoff valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riding cutoff valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riding cutoff valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riding cutoff valve
* kỹ thuật
van chặn dẫn động
Từ liên quan
- riding
- riding-hag
- riding bitt
- riding boot
- riding crop
- riding lamp
- riding-hall
- riding-lamp
- riding habit
- riding horse
- riding light
- riding mower
- riding-boots
- riding-habit
- riding-house
- riding-light
- riding master
- riding school
- riding-master
- riding-school
- riding surface
- riding breeches
- riding-breeches
- riding the rails
- riding the showing
- riding cutoff valve