headstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headstone.

Từ điển Anh Việt

  • headstone

    /'hedstoun/

    * danh từ

    bia, mộ chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headstone

    * kỹ thuật

    đá cuội lớn

    đá gốc

    đá móng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headstone

    Similar:

    keystone: the central building block at the top of an arch or vault

    Synonyms: key

    gravestone: a stone that is used to mark a grave

    Synonyms: tombstone