tombstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tombstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tombstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tombstone.

Từ điển Anh Việt

  • tombstone

    /'tu:mstoun/

    * danh từ

    bia mộ, mộ chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tombstone

    * kinh tế

    cáo thị

    * kỹ thuật

    bia mộ

    xây dựng:

    lăng mộ đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet