para nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
para nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm para giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của para.
Từ điển Anh Việt
para
* danh từ
(thông tục) lính nhảy dù
đoạn (văn, sách...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
para
* kinh tế
đơn vị tiền tệ lẻ của Nam Tư, = 1/100 dinar
Từ điển Anh Anh - Wordnet
para
100 para equal 1 dinar in Yugoslavia
an estuary in northern Brazil into which the Tocantins River flows
Synonyms: Para River
Similar:
parity: (obstetrics) the number of liveborn children a woman has delivered
the parity of the mother must be considered
a bipara is a woman who has given birth to two children
paratrooper: a soldier in the paratroops
belem: port city in northern Brazil in the Amazon delta; main port and commercial center for the Amazon River basin
Synonyms: Feliz Lusitania, Santa Maria de Belem, St. Mary of Bethlehem
Từ liên quan
- para
- para i
- parade
- paramo
- parana
- parang
- paraph
- parable
- paracme
- parader
- parados
- paradox
- paragon
- paralic
- parangi
- parapet
- parasol
- paravar
- parazoa
- parabola
- parabomb
- paracosm
- paracyst
- parademe
- paraderm
- paradigm
- paradise
- paraffin
- paragoge
- paraguay
- paragula
- parakeet
- parakite
- parallax
- parallel
- paralyse
- paralyze
- paramour
- paranema
- paranoea
- paranoia
- paranoic
- paranoid
- paranota
- parapack
- parapsis
- paraquat
- paraquet
- parasail
- paraseme