paratrooper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paratrooper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paratrooper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paratrooper.
Từ điển Anh Việt
paratrooper
/'pærə,tru:pə/
* danh từ
lính nhảy dù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paratrooper
a soldier in the paratroops
Synonyms: para