paraguay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paraguay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraguay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraguay.

Từ điển Anh Việt

  • paraguay

    /'pærəgwai/

    * danh từ

    (thực vật học) chè matê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paraguay

    * kinh tế

    Pa-ra-goa (thủ đô Asunciosn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paraguay

    a landlocked republic in south central South America; achieved independence from Spain in 1811

    Synonyms: Republic of Paraguay